Lấy con trai cô hiệu trưởng Văn Thuỳ Dương, Ca nương Kiều Anh sinh 2 con trai, đặt tên rất đặc biệt

Chị đẹp Kiều Anh tiết lộ lý do đặt tên cho con khiến nhiều người bất ngờ.

Ngoại trừ tên thật thì tên gọi thân mật ở nhà của con cũng quan trọng. Nhiều bố mẹ đã dành thời gian cân đo đong đếm kỹ lưỡng, để tìm ra cho con những cái tên không chỉ nghe hay mà còn mang ý nghĩa đặc biệt. Thông thường, tên ở nhà của trẻ sẽ được bố mẹ đặt theo các chủ đề như rau, củ, hoa, quả hoặc các món ăn, con vật, có thể sử dụng cả tên tiếng Anh. Vợ chồng “chị đẹp” Ca nương Kiều Anh là cặp bố mẹ cũng đã đặt tên ở nhà cho 2 cậu quý tử của mình theo cách này.

Trong Vbiz, cái tên Ca nương Kiều Anh có lẽ không còn xa lạ với nhiều khán giả yêu nhạc. “ Chị đẹp” 9x là thế hệ thứ bảy trong gia đình có truyền thống ca trù. Năm 10 tuổi, cô đi diễn ở nhiều quốc gia trên thế giới như: Pháp, Đức, Thụy Sĩ, Trung Quốc... Năm 2013, Kiều Anh trở thành á quân Vietnam's Got Talent. Hiện tại, mỹ nhân Hà Thành trở thành hotmom nổi tiếng mạng xã hội.

Không chỉ có sự nghiệp thành công, Ca nương Kiều Anh còn khiến nhiều người ngưỡng mộ với cuộc hôn nhân hạnh phúc, bên ông xã có “gia thế khủng”. Chồng của Kiều Anh là Văn Quỳnh, cháu trai cố giáo sư Văn Như Cương, con trai nhà giáo Văn Thùy Dương. Trong vòng 3 năm, Ca nương Kiều Anh hạ sinh cho chồng 2 cậu quý tử. Các bé có diện mạo giống hệt bố, được mẹ đặt cho những cái tên thân mật ở nhà rất đặc biệt.

Con trai đầu lòng được gọi là bé Soup (sinh năm 2017) và cậu em trai là bé Tomyum (2020). Khi mọi người đặt thắc mắc tại sao đặt tên con trai như vậy, Kiều Anh cho biết lý do là vì lúc mang bầu cô thèm ăn đồ Thái Lan. Hoàn cảnh ra đời những cái tên ở nhà của 2 con Ca nương khiến nhiều người “dở khóc dở cười”. 

Không riêng gì Kiều Anh, mà như đã nói ở trên, đây cũng là cách nhiều bố mẹ sử dụng khi đặt tên thân mật ở nhà cho con. Ngoài ra, các bậc phụ huynh cũng có thể lựa chọn những cái tên tiếng Anh hay dưới đây để đặt tên cho con trai và đặt tên cho con gái của mình.

Gợi ý tên thân mật ở nhà bằng tiếng Anh hay cho bé trai:

- Arnold: “người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler)

- Brian: – “sức mạnh, quyền lực”

- Chad: “chiến trường, chiến binh”

- Drake: “rồng”

- Harold: “quân đội, tướng quân, người cai trị”

- Harvey: “chiến binh xuất chúng” (battle worthy)

- Leon: “chú sư tử”

- Leonard: “chú sư tử dũng mãnh”

- Louis: “chiến binh trứ danh” (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)

- Marcus: dựa trên tên của thần chiến tranh Mars

- Richard: “sự dũng mãnh”

- Ryder: “chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin”

- Charles: “quân đội, chiến binh”

- Vincent: “chinh phục”

- Walter: “người chỉ huy quân đội”

- William: “mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)

- Albert: “cao quý, sáng dạ”

- Donald: “người trị vì thế giới”

- Frederick: “người trị vì hòa bình”

- Eric: “vị vua muôn đời”

- Henry: “người cai trị đất nước”

- Harry: “người cai trị đất nước”

- Maximus: “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”

- Raymond: “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”

- Robert: “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)

- Roy: “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)

- Stephen: “vương miện”

- Titus: “danh giá”

- Alan: “sự hòa hợp”

- Asher: “người được ban phước”

- Benedict: “được ban phước”

- Darius: “người sở hữu sự giàu có”

- David: “người yêu dấu”

- Felix: “hạnh phúc, may mắn”

- Edgar: “giàu có, thịnh vượng”

- Edric: “người trị vì gia sản” (fortune ruler)

- Edward: “người giám hộ của cải” (guardian of riches)

- Kenneth: “đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce)

- Paul: “bé nhỏ”, “nhún nhường”

- Victor: “chiến thắng”

- Blake: “đen” hoặc “trắng” (do chưa thống nhất về nguồn gốc từ chữ blast hay từ chữ black trong tiếng Anh cổ.)

- Peter: “đá” (tiếng Hán: thạch)

- Rufus: “tóc đỏ”

Ảnh minh hoạ

Tên thân mật ở nhà bằng Tiếng Anh cho bé gái hay:

1. Florence - "nở rộ, thịnh vượng"

2. Genevieve - "tiểu thư đài các"

3. Gladys - "công chúa"

4. Felicity - "vận may, sự tốt lành"

5. Almira - "nàng công chúa"

6. Gwyneth - "sự may mắn, hạnh phúc"

7. Alva - " sự cao quý, cao thượng"

8. Donna - "tiểu thư"

9. Elfleda - "mỹ nhân cao quý, thánh thiện"

10. Helga - "người phụ nữ được ban phước"

11. Adelaide/Adelia - "cao quý"

12. Hypatia - "cao (quý) nhất"

13. Milcah - "nữ hoàng cao quý"

14. Mirabel - "món quà tuyệt vời"

15. Odette/Odile - "sự giàu có"

Tên Tiếng Anh cho bé gái hay theo màu sắc đá quý

16. Jade - " viên đá ngọc bích"

17. Scarlet - "quý cô đỏ tươi"

18. Sienna - " đỏ"

19. Melanie - "đen huyền bí"

20. Kiera - "cô gái tóc đen"

21.Gemma - "ngọc quý"

22.Margaret - "ngọc trai"

23.Pearl - "cũng mang ý nghĩa ngọc trai"

24.Ruby - "đỏ, ngọc ruby"

25. Diamond - "kim cương"

Tên tiếng Anh cho bé gái hay theo hy vọng, niềm tin của bố mẹ

26. Alethea - "sự thật"

27.Grainne - "tình yêu, tình thương mến"

28.Kerenza - "tình yêu và sự trìu mến, mến thương"

29.Verity - "sự thật, sự xác nhận"

30. Fidelia - "niềm tin, sự thật"

31. Viva/Vivian - "sự sống, chân thật, sống động"

32. Winifred - "niềm vui, sự hòa bình"

33. Zelda - "sự hạnh phúc"

34. Giselle - "lời thề thốt, mong muốn"

35. Zelda - "niềm vui, sự hạnh phúc"

36. Amity - "tình bạn"

37. Ermintrude - "được yêu thương bằng tình yêu trọn vẹn"

38. Edna - "niềm vui, tình yêu với những người xung quanh"

39. Esperanza - " sự khởi đầu, hy vọng"

40. Farah - "niềm vui, sự hào hứng"

41. Oralie - "ánh sáng cuộc đời"

42. Philomena - "nhận được nhiều sự yêu quý"

43. Vera - "niềm tin bất diệt"

44. Amanda - "được yêu thương, xứng đáng với tình yêu"

45. Beatrix - "sự hạnh phúc, được ban phước"

46. Gwen "cảm thấy được ban phước lành"

48. Serena - "sự tĩnh lặng và thanh bình"

49. Helen - "mặt trời, người tỏa sáng"

50. Hilary - "sự vui vẻ, vui tươi"

KIỀU TRANG