Hotgirl Sài thành sinh con lai với thủ môn ĐTVN Đặng Văn Lâm, đứa trẻ được đặt tên giống bố rất đặc biệt

Bé trai được bố mẹ đặt tên 3 chữ theo họ Đặng của bố.

Để gắn kết mối quan hệ giữa con cái và bố mẹ, nhiều bậc phụ huynh khi đặt tên cho con thường chọn cách ghép tên con và tên bố hoặc mẹ. Vợ chồng thủ môn nổi tiếng đội tuyển Việt Nam - Đặng Văn Lâm và bà xã hotgirl Sài Thành - Yến Xuân cũng làm như thế.

Vợ chồng Văn Lâm đón bé Gấu chào đời hôm 17/2 bằng phương pháp sinh mổ tại một bệnh viện quốc tế ở TP HCM. Ngay từ khi chào đời, nhóc tỳ nhận được sự chú ý của đông đảo người hâm mộ, ai cũng khen bé Gấu có nhiều nét điển trai giống bố.

Trên trang cá nhân, Đặng Văn Lâm và bà xã thường chia sẻ những khoảnh khắc bên cậu con trai đầu lòng, và cuộc sống làm bố mẹ bỉm sữa của mình. Nàng WAGs tiết lộ tên thật của quý tử gồm 3 chữ, được đặt theo họ của bố là Đặng Lâm Minh.

Trong 3 chữ Đặng Lâm Minh, không chỉ có họ mà còn có cả tên chính của bố thủ môn được ghép vào để tạo thành một cái tên hoàn chỉnh cho bé Gấu. Dựa vào ý nghĩa từ điển tên, “Lâm Minh” mang một ý nghĩa sâu sắc, thể hiện những phẩm chất tốt đẹp của con người khi sở hữu cái tên này. 

Theo tiếng Hán - Việt, chữ "Lâm" có nghĩa là rừng, biểu tượng cho sự rộng lớn, bao la và sức mạnh. Còn chữ "Minh" trong tên lại mang ý nghĩa là sáng, rõ ràng. Người mang tên “Lâm Minh” thường có tầm nhìn rộng, khả năng bao quát mọi việc và có sức mạnh vượt qua mọi khó khăn. Đồng thời, họ còn mang trí tuệ sáng suốt, tư duy minh mẫn và biết cách xử lý mọi tình huống một cách thông minh, có khả năng lãnh đạo, biết dẫn dắt mọi người đi đến thành công.

Đặt tên con là Lâm Minh, có lẽ đây cũng chính là những mong muốn tốt đẹp mà cặp bố mẹ bỉm trẻ nổi tiếng Đặng Văn Lâm - Yến Xuân gửi gắm vào cuộc đời cậu quý tử. Bằng sự nuôi dạy chỉn chu và đồng hành của bố mẹ, bé Gấu chắc chắn sẽ lớn lên khỏe mạnh, trở thành một đứa trẻ hạnh phúc và khiến bố mẹ tự hào.

Ngoài cái tên Lâm Minh, nếu nhà có hoàng tử, các bậc bố mẹ cũng có thể tham khảo thêm những tên hay cho bé trai dưới đây:

- Minh Khang: "Minh" có nghĩa là sáng suốt, thông minh và "Khang" có nghĩa là vững vàng, mạnh mẽ. Tên gợi lên hình ảnh một người con trai sáng suốt và mạnh mẽ.

- Hữu Duy: "Hữu" có nghĩa là có, sở hữu và "Duy" có nghĩa là duy nhất, độc nhất. Tên nhấn mạnh sự độc đáo và giá trị riêng của người mang tên này.

- Quốc Anh: "Quốc" có nghĩa là quốc gia và "Anh" có nghĩa là anh hùng, dũng cảm. Tên gợi lên ý nghĩa của một người con trai dũng cảm.

- Tuấn Nam: "Tuấn" có nghĩa là lịch sự, tinh tế và "Nam" có nghĩa là nam tính, mạnh mẽ. Tên phản ánh sự tinh tế và nam tính của người mang tên này.

- Hoàng Long: "Hoàng" có nghĩa là quý tộc, vương giả và "Long" có nghĩa là rồng, biểu tượng của sức mạnh và quyền lực. Tên kết hợp hai khái niệm, tạo ra hình ảnh một người con trai quý tộc và mạnh mẽ.

- Văn Thành: "Văn" có nghĩa là tri thức, học vấn và "Thành" có nghĩa là thành tựu, thành công. Tên gợi lên ý nghĩa của một người có tri thức và đạt được thành công trong cuộc sống.

- Đức Hải: "Đức" có nghĩa là phẩm chất tốt, đức độ và "Hải" có nghĩa là rộng lớn, bao la. Tên nhấn mạnh sự tốt đẹp và lòng nhân hậu của người mang tên này.

- Trọng Hưng: "Trọng" có nghĩa là quan trọng, đáng kính và "Hưng" có nghĩa là thành công, thịnh vượng. Tên kết hợp ý nghĩa của sự quan trọng và thành công, tạo ra hình ảnh một người đáng kính và thành đạt.

- Ngọc Tuấn: "Ngọc" có nghĩa là quý giá, quý báu và "Tuấn" có nghĩa là điển trai, tinh túy. Tên phản ánh sự quý giá và vẻ ngoài điển trai, tạo ra hình ảnh một người đáng quý và lôi cuốn.

- Huy Hoàng: "Huy" có nghĩa là vinh danh, uy quyền và "Hoàng" có nghĩa là hoàng gia, quý tộc. Tên gợi lên ý nghĩa của sự uy nghiêm và quý phái, tạo ra hình ảnh một người được vinh danh và cao quý.

- Bảo An: "Bảo" có nghĩa là bảo vệ, giữ gìn và "An" có nghĩa là yên bình, an lành. Tên gợi lên ý nghĩa của sự bảo vệ và mang đến sự yên bình cho người xung quanh.

- Thành Trung: "Thành" có nghĩa là thành tựu, thành công và "Trung" có nghĩa là trung thành, trung thực. Tên phản ánh sự thành công và lòng trung thành của người mang tên này.

- Công Minh: "Công" có nghĩa là công việc, sự đóng góp và "Minh" có nghĩa là sáng sủa, minh mẫn. Tên kết hợp ý nghĩa của sự đóng góp và sự sáng sủa, tạo ra hình ảnh một người có công và sáng suốt.

- Việt Hưng: "Việt" có nghĩa là quốc gia Việt Nam và "Hưng" có nghĩa là thịnh vượng, thành công. Tên gợi lên ý nghĩa của sự tự hào về quốc gia và thành công trong cuộc sống.

- Trung Hiếu: "Trung" có nghĩa là trung tâm, trung thực và "Hiếu" có nghĩa là hiếu thảo, biết ơn. Tên phản ánh sự trung thực và lòng hiếu thảo của người mang tên này.

- Đăng Khoa: "Đăng" có nghĩa là sáng sủa, chiếu sáng và "Khoa" có nghĩa là tri thức, kiến thức. Tên kết hợp ý nghĩa của sự sáng sủa và tri thức, tạo ra hình ảnh một người mang sự sáng suốt và kiến thức.

- Quang Huy: "Quang" có nghĩa là sáng, rực rỡ và "Huy" có nghĩa là vẻ vang, uy quyền. Tên kết hợp ý nghĩa của sự sáng rực và uy quyền, tạo ra hình ảnh một người nổi bật và mạnh mẽ.

- Minh Quân: "Minh" có nghĩa là thông minh, sáng suốt và "Quân" có nghĩa là quân đội, binh lính. Tên gợi lên ý nghĩa của sự thông minh và lòng dũng cảm, tạo ra hình ảnh một người thông minh và quả cảm.

- Phước Đạt: "Phước" có nghĩa là may mắn, phúc lợi và "Đạt" có nghĩa là đạt được, thành công. Tên nhấn mạnh sự may mắn và thành công trong cuộc sống của người mang tên này.

- Nhật Tiến: "Nhật" có nghĩa là mặt trời, ánh sáng và "Tiến" có nghĩa là tiến bộ, phát triển. Tên gợi lên ý nghĩa của sự sáng sủa và tiến bộ, tạo ra hình ảnh một người mang sự sáng suốt và phát triển.

Ảnh minh hoạ

- Thành Đạt: "Thành" có nghĩa là thành tựu, thành công và "Đạt" có nghĩa là đạt được, thành đạt. Tên phản ánh sự thành công và đạt được, tạo ra hình ảnh một người có thành tựu và thành công trong cuộc sống.

- Trí Dũng: "Trí" có nghĩa là trí tuệ, thông minh và "Dũng" có nghĩa là dũng cảm, can đảm. Tên kết hợp ý nghĩa của sự thông minh và lòng dũng cảm, tạo ra hình ảnh một người thông minh và can đảm.

- Bách Phúc: "Bách" có nghĩa là vạn, rất nhiều và "Phúc" có nghĩa là may mắn, phúc lợi. Tên này thể hiện ý nghĩa của sự may mắn và phúc lợi vô tận.

- Hạo Nam: "Hạo" có nghĩa là kiêu hãnh, hùng dũng và "Nam" có nghĩa là nam tính, đàn ông. Tên này mang ý nghĩa của sự kiêu hãnh và nam tính.

- Thế An: "Thế" có nghĩa là thế giới, vũ trụ và "An" có nghĩa là an lành, bình an. Tên này mang ý nghĩa rằng bé sẽ mang lại sự an lành và hòa bình cho thế giới.

- Vũ Hùng: "Vũ" có nghĩa là vũ trụ, vũ điệu và "Hùng" có nghĩa là hùng cường, mạnh mẽ. Tên này thể hiện ý nghĩa của sự mạnh mẽ và sự lớn lên trong một vũ trụ đầy cảm hứng.

- Phong Lực: "Phong" có nghĩa là gió, sức mạnh và "Lực" có nghĩa là lực lượng, sức mạnh. Tên này mang ý nghĩa của sự mạnh mẽ và sức mạnh.

- Nhật Tân: "Nhật" có nghĩa là mặt trời, ánh sáng và "Tân" có nghĩa là mới, tươi mới. Tên này thể hiện ý nghĩa của sự sáng sủa và sự tươi mới.

- Hiển Minh: "Hiển" có nghĩa là rõ ràng, nổi bật và "Minh" có nghĩa là thông minh, sáng suốt. Tên này thể hiện ý nghĩa của sự rõ ràng và thông minh.

- Long Hoàng: "Long" có nghĩa là rồng, biểu tượng của sức mạnh và "Hoàng" có nghĩa là hoàng gia, quý tộc. Tên này thể hiện ý nghĩa của sự mạnh mẽ và quý phái.

- Trọng Nghĩa: "Trọng" có nghĩa là quan trọng, trọng đại và "Nghĩa" có nghĩa là ý nghĩa, ý nghĩa. Tên này mang ý nghĩa của sự quan trọng và ý nghĩa đáng giá.

- Phước Thịnh: "Phước" có nghĩa là phúc lợi, may mắn và "Thịnh" có nghĩa là thịnh vượng, phát đạt. Tên này thể hiện ý nghĩa của sự may mắn và sự phát triển thịnh vượng.

- Tâm Đức: "Tâm" có nghĩa là tâm hồn, lòng nhân ái và "Đức" có nghĩa là đức hạnh, phẩm chất. Tên này thể hiện ý nghĩa của sự nhân ái và đức hạnh.

- Hiếu Nghĩa: "Hiếu" có nghĩa là hiếu thảo, lòng biết ơn và "Nghĩa" có nghĩa là ý nghĩa, đạo đức. Tên này mang ý nghĩa của lòng biết ơn và lòng hiếu thảo.

- Thành Quyền: "Thành" có nghĩa là thành tựu, thành công và "Quyền" có nghĩa là quyền lực, quyền uy. Tên này thể hiện ý nghĩa của sự thành công và quyền lực.

- Duy Mạnh: "Duy" có nghĩa là duy nhất, độc đáo và "Mạnh" có nghĩa là mạnh mẽ, kiên cường. Tên này mang ý nghĩa của sự độc đáo và mạnh mẽ.

- Tuấn Kiệt: "Tuấn" có nghĩa là tuấn tú, điển trai và "Kiệt" có nghĩa là kiệt xuất, xuất sắc. Tên này thể hiện ý nghĩa của sự điển trai và xuất sắc.

- Hữu Phát: "Hữu" có nghĩa là có, thuộc về và "Phát" có nghĩa là phát triển, thành công. Tên này mang ý nghĩa của sự sở hữu và phát triển.

KIỀU TRANG