Bài tập tiếng Việt khiến cả nhà bó tay: "Từ nào để nguyên nghĩa là mẹ, bỏ bớt chữ vẫn là mẹ?"

Việc học giỏi tiếng Việt của con không chỉ nằm ở việc nhớ mặt chữ, mà còn phụ thuộc rất lớn vào khả năng hiểu nghĩa, cảm nhận ngôn ngữ và vốn sống văn hóa.

Ở Việt Nam, cách gọi mẹ không chỉ đơn thuần là một danh xưng, mà còn phản ánh đậm nét bản sắc văn hóa của từng vùng miền. Và trong tiếng Việt có nhiều từ đều mang nghĩa là "mẹ" nhưng mỗi vùng miền sử dụng các từ khác nhau, mỗi cách gọi đều mang theo âm sắc, thói quen sinh hoạt và cả tình cảm rất riêng của con người nơi đó.

Và cũng chính vì sự đa dạng đó đã khiến không ít học sinh tiểu học, thậm chí là phụ huynh nhiều lúc "bó tay" với bài tập tìm từ tiếng Việt.

Ảnh minh họa

Mới đây, một mẹ Việt đã chia sẻ câu chuyện lên nhóm hội các phụ huynh có con học tiểu học bày tỏ sự thắc mắc của mình. Người mẹ cho hay, con gái cô đi học đem về nhà một bài tập tiếng Việt mà khiến cả gia đình nghĩ mãi không ra.

Theo đó, câu hỏi đưa ra là "Từ tiếng Việt nào để nguyên vẫn mang nghĩa là mẹ, bỏ bớt chữ vẫn mang nghĩa là mẹ?".

Ngay lập tức, không ít cư dân mạng đã đưa ra được câu trả lời chính xác cho câu hỏi trên. Từ đó chính là "bu".

Trong tiếng Việt, “bu” là một cách gọi mẹ phổ biến ở một số vùng miền, đặc biệt là các tỉnh Bắc Trung Bộ và một phần miền Bắc như Nghệ An, Hà Tĩnh, Thanh Hóa, Nam Định, Thái Bình…

Ở những vùng này, “bu” không phải từ viết tắt hay tiếng lóng, mà là danh xưng hoàn chỉnh, mang ý nghĩa đầy đủ của từ “mẹ”. Khi một đứa trẻ gọi “bu”, người nghe lập tức hiểu đó là đang gọi mẹ ruột, với sắc thái rất gần gũi, thân thương.

Khi bỏ bớt chữ “b” trong từ “bu”, ta còn lại chữ “u”. Và “u” cũng chính là một cách gọi mẹ quen thuộc, đặc biệt phổ biến ở các vùng nông thôn miền Bắc. Trong nhiều gia đình xưa, con cái gọi mẹ là “u”, và người phụ nữ trong nhà cũng thường xưng là “u” khi nói chuyện với con.

Ảnh minh họa

Qua một bài tập tưởng chừng đơn giản về cách gọi mẹ trong tiếng Việt, nhiều phụ huynh mới giật mình nhận ra rằng việc học giỏi tiếng Việt của con không chỉ nằm ở việc nhớ mặt chữ, mà còn phụ thuộc rất lớn vào khả năng hiểu nghĩa, cảm nhận ngôn ngữ và vốn sống văn hóa.

Từ câu chuyện về từ “bu” – vừa giữ nguyên vừa lược bớt chữ vẫn mang nghĩa là mẹ – có thể rút ra nhiều bài học khoa giáo quan trọng, giúp cha mẹ đồng hành cùng con học tốt tiếng Việt một cách bền vững và tự nhiên hơn.

1. Giúp con học tiếng Việt thông qua đời sống và văn hóa vùng miền

Tiếng Việt không phải là một hệ thống khô cứng chỉ tồn tại trong sách vở, mà gắn chặt với đời sống, tập quán và văn hóa của từng vùng miền. Khi cha mẹ kể cho con nghe rằng mẹ có thể được gọi là “mẹ”, “má”, “u”, “bu”, “mạ”… con sẽ hiểu rằng một từ có thể mang nhiều hình thức nhưng cùng chung ý nghĩa. Việc này giúp trẻ mở rộng vốn từ, tránh học vẹt và biết liên hệ kiến thức sách giáo khoa với cuộc sống xung quanh, từ đó hình thành tư duy ngôn ngữ linh hoạt hơn.

2. Rèn cho con khả năng suy luận thay vì chỉ tìm đáp án

Bài tập về từ “bu” không chỉ yêu cầu nhớ từ, mà đòi hỏi trẻ phải suy nghĩ: tại sao bỏ bớt chữ vẫn còn nghĩa là mẹ? Khi cha mẹ hướng dẫn con phân tích từng bước – “bu” là mẹ, bỏ chữ “b” còn “u” cũng là mẹ – trẻ sẽ học được cách lập luận, giải thích và bảo vệ ý kiến của mình. Đây là kỹ năng rất quan trọng trong môn Tiếng Việt, đặc biệt ở các dạng bài đọc hiểu, luyện từ và câu sau này.

3. Khuyến khích con học tiếng Việt qua giao tiếp hằng ngày

Việc cha mẹ thường xuyên trò chuyện với con bằng tiếng Việt chuẩn, giải thích nghĩa của từ ngữ quen thuộc trong gia đình sẽ giúp trẻ tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên. Chẳng hạn, khi nhắc đến từ “u” hay “bu”, cha mẹ có thể kể thêm về ông bà ngày xưa gọi mẹ như thế nào. Những câu chuyện đời thường như vậy giúp con hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa của từ ngữ, thay vì chỉ ghi nhớ máy móc theo sách.

4. Giúp con hiểu rằng tiếng Việt giàu cảm xúc, không chỉ là ngữ pháp

Tiếng Việt đặc biệt giàu sắc thái tình cảm. Những cách gọi mẹ khác nhau đều mang theo cảm xúc yêu thương, gần gũi. Khi con hiểu rằng từ “bu” hay “u” không chỉ là danh xưng mà còn chứa đựng tình cảm gia đình, con sẽ học tiếng Việt bằng cả cảm xúc, không chỉ bằng lý trí. Điều này giúp trẻ viết văn hay hơn, diễn đạt tự nhiên hơn và biết trân trọng vẻ đẹp của ngôn ngữ mẹ đẻ.

5. Đồng hành cùng con thay vì “làm hộ” bài tập

Khi gặp bài tập khó, thay vì vội vàng đưa ra đáp án, cha mẹ nên cùng con thảo luận, gợi mở để con tự tìm ra câu trả lời. Cách học này giúp trẻ tự tin hơn vào khả năng của mình và hình thành thói quen tư duy độc lập. Qua những bài tập nhỏ như câu đố về từ “bu”, trẻ không chỉ học thêm một kiến thức mới mà còn học được cách học – yếu tố quan trọng nhất để con học giỏi tiếng Việt lâu dài.

Từ một bài tập ngắn gọn, nếu được định hướng đúng, tiếng Việt sẽ không còn là môn học “học thuộc lòng”, mà trở thành hành trình khám phá ngôn ngữ, văn hóa và tình cảm gia đình, giúp trẻ học tốt hơn và yêu tiếng Việt hơn mỗi ngày.

CHI CHI